Có 2 kết quả:

开后门 kāi hòu mén ㄎㄞ ㄏㄡˋ ㄇㄣˊ開後門 kāi hòu mén ㄎㄞ ㄏㄡˋ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to open the back door
(2) fig. under the counter
(3) to do a secret or dishonest deal
(4) to let sth in by the back door

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to open the back door
(2) fig. under the counter
(3) to do a secret or dishonest deal
(4) to let sth in by the back door

Bình luận 0